Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mealy-mouthed


adjective
hesitant to state facts or opinions simply and directly as from e.g. timidity or hypocrisy
- a mealymouthed politician
Syn:
mealymouthed
Similar to:
indirect

Related search result for "mealy-mouthed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.