Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
myringotomy


noun
surgical incision into the eardrum (to relieve pressure or release pus from the middle ear)
Hypernyms:
operation, surgery, surgical operation, surgical procedure, surgical process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.