Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nephrocalcinosis


noun
renal lithiasis in which calcium deposits form in the renal parenchyma and result in reduced kidney function and blood in the urine
Hypernyms:
nephrolithiasis, renal lithiasis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.