Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
palingenesis


noun
emergence during embryonic development of various characters or structures that appeared during the evolutionary history of the strain or species
Syn:
recapitulation
Ant:
cenogenesis
Derivationally related forms:
recapitulate (for: recapitulation), palingenetic
Hypernyms:
growth, growing, maturation, development, ontogeny, ontogenesis

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.