Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
panting


noun
1. breathing heavily (as after exertion) (Freq. 1)
Syn:
heaving
Derivationally related forms:
heave (for: heaving), pant
Hypernyms:
breathing, external respiration, respiration, ventilation
2. any fabric used to make trousers
Syn:
trousering
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.