Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pirogue


noun
a canoe made by hollowing out and shaping a large log (Freq. 1)
Syn:
dugout canoe, dugout
Hypernyms:
canoe

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pirogue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.