Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pneumonia


noun
respiratory disease characterized by inflammation of the lung parenchyma (excluding the bronchi) with congestion caused by viruses or bacteria or irritants (Freq. 1)
Derivationally related forms:
pneumonic
Hypernyms:
respiratory disease, respiratory illness, respiratory disorder
Hyponyms:
bronchopneumonia, bronchial pneumonia, lobar pneumonia, pneumococcal pneumonia, pneumocytosis,
pneumocystis pneumonia, pneumocystis carinii pneumonia, interstitial plasma cell pneumonia, pleuropneumonia, viral pneumonia

Related search result for "pneumonia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.