Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
precordial


adjective
in front of the heart;
involving the precordium
Pertains to noun:
precordium
Derivationally related forms:
precordium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.