Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
projection screen


noun
a white or silvered surface where pictures can be projected for viewing
Syn:
screen, silver screen
Derivationally related forms:
screen (for: screen)
Hypernyms:
surface
Hyponyms:
wide screen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.