Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pronto


adverb
in a punctual manner
- he did his homework promptly
Syn:
promptly, readily
Derived from adjective:
prompt (for: promptly)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pronto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.