Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
proved


adjective
established beyond doubt (Freq. 1)
- a proven liar
- a Soviet leader of proven shrewdness
Syn:
proven
Ant:
unproved
Similar to:
established, evidenced, tested, tried, well-tried, verified


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.