Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
provirus


noun
cDNA copy of the RNA genome of a retrovirus;
the genetic material of a virus as incorporated into and able to replicate with the genome of a host cell
Hypernyms:
complementary DNA, cDNA


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.