Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prudent


adjective
careful and sensible;
marked by sound judgment
- a prudent manager
- prudent rulers
- prudent hesitation
- more prudent to hide than to fight
Ant:
imprudent
Similar to:
circumspect, discreet, judicious, wise, heady,
provident, prudential
See Also:
careful, provident, responsible, wise
Derivationally related forms:
prudence

Related search result for "prudent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.