Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
public security


noun
the general security of public places
- he was arrested for disturbing the peace
Syn:
peace
Derivationally related forms:
pacify (for: peace)
Hypernyms:
security


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.