Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pudden-head


noun
a person who is not very bright
- The economy, stupid!
Syn:
stupid, stupid person, stupe, dullard, dolt,
pudding head, poor fish, pillock
Derivationally related forms:
stupid (for: stupid)
Hypernyms:
simpleton, simple
Hyponyms:
berk, dunce, dunderhead, numskull, blockhead,
bonehead, lunkhead, hammerhead, knucklehead, loggerhead, muttonhead,
shithead, dumbass, fuckhead, klutz


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.