Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pulsing


noun
(electronics) a sharp transient wave in the normal electrical state (or a series of such transients)
- the pulsations seemed to be coming from a star
Syn:
pulsation, pulse, impulse
Derivationally related forms:
pulse (for: pulse), pulsate (for: pulse), pulse, pulsate (for: pulsation)
Topics:
electronics
Hypernyms:
wave, undulation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.