Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quality of life


noun
your personal satisfaction (or dissatisfaction) with the cultural or intellectual conditions under which you live (as distinct from material comfort) (Freq. 1)
- the new art museum is expected to improve the quality of life
Hypernyms:
gratification, satisfaction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.