Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quondam


adjective
belonging to some prior time
- erstwhile friend
- our former glory
- the once capital of the state
- her quondam lover
Syn:
erstwhile, former, old, onetime, one-time, sometime
Similar to:
past

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quondam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.