Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
radio beacon


noun
1. a characteristic signal emitted by a transmitter used for navigation
Hypernyms:
signal, signaling, sign
2. a radio station that broadcasts a directional signal for navigational purposes
Syn:
beacon
Hypernyms:
radio station

Related search result for "radio beacon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.