Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
radiopaque


adjective
not transparent to X-rays or other forms of radiation
- barium sulfate is radiopaque
Syn:
radio-opaque
Ant:
radiolucent
Derivationally related forms:
radiopacity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.