Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reassemble


verb
assemble once again, after taking something apart (Freq. 3)
Hypernyms:
assemble, piece, put together, set up, tack, tack together
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "reassemble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.