Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reopen


verb
open again or anew (Freq. 3)
- They reopened the theater
Hypernyms:
open, open up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They want to reopen the doors

Related search result for "reopen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.