Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
respirator



noun
1. a protective mask with a filter;
protects the face and lungs against poisonous gases
Syn:
gasmask, gas helmet
Hypernyms:
mask
2. a breathing device for administering long-term artificial respiration
Syn:
inhalator
Derivationally related forms:
inhale (for: inhalator), respire
Hypernyms:
breathing device, breathing apparatus, breathing machine, ventilator
Hyponyms:
iron lung
Part Meronyms:
mouthpiece

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "respirator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.