Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rhinoplasty


noun
cosmetic surgery to improve the appearance of your nose
Syn:
nose job
Hypernyms:
face lift, facelift, lift, face lifting, cosmetic surgery,
rhytidectomy, rhytidoplasty, nip and tuck


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.