Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rhomb


noun
a parallelogram with four equal sides;
an oblique-angled equilateral parallelogram
Syn:
rhombus, diamond
Derivationally related forms:
rhombic (for: rhombus)
Hypernyms:
parallelogram

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rhomb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.