Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ricegrass


noun
any grass of the genus Oryzopsis
Syn:
rice grass
Hypernyms:
cereal, cereal grass
Hyponyms:
mountain rice, silkgrass, silk grass, Indian millet, Oryzopsis hymenoides,
smilo, smilo grass, Oryzopsis miliacea
Member Holonyms:
Oryzopsis, genus Oryzopsis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.