Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
roof rat


noun
common household pest originally from Asia that has spread worldwide
Syn:
black rat, Rattus rattus
Hypernyms:
rat
Member Holonyms:
Rattus, genus Rattus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.