Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rotisserie


noun
1. an oven or broiler equipped with a rotating spit on which meat cooks as it turns
Hypernyms:
oven
2. a restaurant that specializes in roasted and barbecued meats
Hypernyms:
restaurant, eating house, eating place, eatery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.