Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rutted


adjective
full of ruts (Freq. 1)
- rutty farm roads
Syn:
rutty
Similar to:
furrowed, rugged
Derivationally related forms:
rut (for: rutty)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.