Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
salver


noun
a tray (or large plate) for serving food or drinks;
usually made of silver
Hypernyms:
tray

Related search result for "salver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.