Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sarcoma


noun
a usually malignant tumor arising from connective tissue (bone or muscle etc.);
one of the four major types of cancer
Hypernyms:
cancer, malignant neoplastic disease
Hyponyms:
chondrosarcoma, Ewing's sarcoma, Ewing's tumor, Ewing's tumour, endothelial myeloma,
Kaposi's sarcoma, leiomyosarcoma, liposarcoma, myosarcoma, neurosarcoma, malignant neuroma,
osteosarcoma, osteogenic sarcoma, rhabdomyosarcoma, rhabdosarcoma, Wilms' tumor, Wilms tumour,
adenomyosarcoma, nephroblastoma, embryoma of the kidney

Related search result for "sarcoma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.