Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
schematic


I - noun
diagram of an electrical or mechanical system
Syn:
schematic drawing
Hypernyms:
diagram
Hyponyms:
wiring diagram

II - adjective
represented in simplified or symbolic form (Freq. 3)
Syn:
conventional, formal
Similar to:
nonrepresentational
Derivationally related forms:
scheme, schema
Topics:
fine arts, beaux arts

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "schematic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.