Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sclerosed


adjective
relating to or having sclerosis;
hardened
- a sclerotic patient
Syn:
sclerotic
Pertains to noun:
sclerosis, sclerosis (for: sclerotic)
Derivationally related forms:
sclerosis (for: sclerotic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.