Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sedge family


noun
bulrush;
chufa;
cotton grass;
papyrus;
umbrella plant
Syn:
Cyperaceae, family Cyperaceae
Hypernyms:
monocot family, liliopsid family
Hyponyms:
Cyperus, genus Cyperus
Member Holonyms:
Graminales, order Graminales
Member Meronyms:
sedge, Carex, genus Carex, Eriophorum, genus Eriophorum,
Scirpus, genus Scirpus, Eleocharis, genus Eleocharis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.