Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shekels


noun
informal terms for money
Syn:
boodle, bread, cabbage, clams, dinero,
dough, gelt, kale, lettuce, lolly, lucre,
lucre, moolah, pelf, scratch, simoleons,
sugar, wampum
Derivationally related forms:
cabbage (for: cabbage)
Hypernyms:
money


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.