Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shipload


noun
the amount of cargo that can be held by a boat or ship or a freight car
- he imported wine by the boatload
Syn:
boatload, carload
Hypernyms:
large indefinite quantity, large indefinite amount

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.