Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shooting gallery


noun
1. a building (usually abandoned) where drug addicts buy and use heroin
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
building, edifice
2. an enclosed firing range with targets for rifle or handgun practice
Syn:
shooting range
Hypernyms:
firing range, target range


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.