Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
soft-shoe shuffle


noun
tap dancing wearing shoes that have soft soles
Syn:
soft-shoe, soft-shoe dancing
Hypernyms:
tap dancing, tap dance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.