Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spangled


adjective
covered with beads or jewels or sequins
Syn:
beady, gemmed, jeweled, jewelled, sequined, spangly
Similar to:
adorned, decorated
Derivationally related forms:
spangle (for: spangly), bead (for: beady)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.