Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spark advance


noun
the timing of ignition relative to the position of the piston in an internal-combustion engine
Syn:
lead
Hypernyms:
timing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.