Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spectrometry


noun
the use of spectroscopes to analyze spectra
Syn:
spectroscopy, spectroscopic analysis, spectrum analysis, spectrographic analysis
Derivationally related forms:
spectrometric, spectroscopic (for: spectroscopy), spectroscopical (for: spectroscopy)
Hypernyms:
chemical analysis, qualitative analysis
Hyponyms:
mass spectroscopy, microwave spectroscopy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spectrometry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.