Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
speed bump


noun
a hindrance to speeding created by a crosswise ridge in the surface of a roadway
Hypernyms:
hindrance, hinderance, hitch, preventive, preventative,
encumbrance, incumbrance, interference


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.