Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spotted bat


noun
a large bat of the southwestern United States having spots and enormous ears
Syn:
jackass bat, Euderma maculata
Hypernyms:
vespertilian bat, vespertilionid
Member Holonyms:
Euderma, genus Euderma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.