Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
square measure


noun
a system of units used to measure areas
Syn:
area unit
Hypernyms:
unit of measurement, unit
Hyponyms:
square inch, sq in, square foot, sq ft, square yard,
sq yd, square meter, square metre, centare, square mile, quarter section,
acre, are, ar, hectare, arpent, barn,
b, dessiatine, morgen, perch, rod, pole,
pole, em quad, mutton quad, agate line, line,
column inch, inch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.