Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thrombosis


noun
the formation or presence of a thrombus (a clot of coagulated blood attached at the site of its formation) in a blood vessel (Freq. 1)
Hypernyms:
occlusion
Hyponyms:
cerebral thrombosis, coronary thrombosis, coronary, milk leg, white leg,
phlegmasia alba dolens, phlebothrombosis, venous thrombosis
Part Meronyms:
thrombus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.