Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
topi



noun
1. a large South African antelope;
considered the swiftest hoofed mammal
Syn:
sassaby, Damaliscus lunatus
Hypernyms:
antelope
Member Holonyms:
Damaliscus, genus Damaliscus
2. a lightweight hat worn in tropical countries for protection from the sun
Syn:
pith hat, pith helmet, sun helmet, topee
Hypernyms:
sunhat, sun hat

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "topi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.