Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
viaduct


noun
bridge consisting of a series of arches supported by piers used to carry a road (or railroad) over a valley
Hypernyms:
bridge, span

Related search result for "viaduct"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.