Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vitellus


noun
nutritive material of an ovum stored for the nutrition of an embryo (especially the yellow mass of a bird or reptile egg)
Syn:
yolk
Hypernyms:
food, nutrient
Part Holonyms:
egg


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.