Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
fail



/feil/

danh từ
sự hỏng thi
người thi hỏng!without fail
chắc chắn, nhất định
nội động từ
không nhớ, quên
    don't fail to let me know thế nào anh cũng nhớ tin cho tôi biết
yếu dần, mất dần, tàn dần
không đúng, sai
    the prophecy failed lời tiên đoán sai
thiếu
    to fail in respect for someone thiếu sự kính trọng đối với ai
không thành công, thất bại
trượt, hỏng thi
bị phá sản
không làm tròn, không đạt
    to fail in one's duty không làm tròn nhiệm vụ
    to fail of one's purposes không đạt mục đích
hỏng, không chạy nữa
ngoại động từ
thiếu, không đủ
    time would fail me to tell tôi sẽ không đủ thời giờ để nói
    words fail me tôi không đủ lời để nói hết được, tôi không thể tả hết được
    the wind failed us (thuyền) chúng ta hết gió
thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai)
    his memory fails him trí nhớ của anh ta kém lắm rồi
đánh trượt (một thí sinh)


(Tech) hư hỏng; mất (điện); thiếu


không đạt, chưa đủ (toán kinh tế) phá sản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fail"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.