Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
âge


[âge]
danh từ giống đực
tuổi
L'âge de la Terre
tuổi của quả đất
Limite d'âge
hạn tuổi
Dispense d'âge
sự miễn hạn tuổi
Âge scolaire
tuổi đi học
Âge légal
tuổi pháp định
Âge canonique
tuổi giáo định
Le premier âge
thời niên thiếu
Le jeune /bel âge
tuổi trẻ
L'âge tendre
tuổi thơ
L'âge ingrat
tuổi non nớt
L'âge adulte
tuổi trưởng thành
L'âge mûr
tuổi chín chắn
Groupe d'âge
nhóm tuổi
Course pour chevaux de tout âge
cuộc đua dành cho ngựa thuộc mọi lứa tuổi
Âge de raison
tuổi biết suy xét
Vieux avant l'âge
già trước tuổi
En raison de son grand âge
do ông ta đã cao tuổi, do bà ta đã cao tuổi
Femme à l'âge critique
phụ nữ đến tuổi mãn kinh
Retour d'âge
tuổi mãn kinh, tuổi sắp già
Homme d'un âge certain / d'un âge avancé
người cao tuổi
Personne entre deux âges
người ở tuổi trung niên
J'ai passé l'âge de m'occuper de cela
tôi đã quá tuổi để lo việc ấy
"Une autre femme du même âge qu'elle " (Stendh.)
một bà khác cùng tuổi với bà ta
"Charles VI mourut [...] à l'âge de cinquante-cinq ans " (Balz.)
Charles VI băng hà [... [ở tuổi 55 (năm 55 tuổi)
A la fleur de l'âge
ở tuổi thanh xuân
Il est dans la force de l'âge
hắn đang ở tuổi cường tráng
Cacher son âge
giấu tuổi của mình
Un homme qui n'a pas d'âge
một người khó đoán được tuổi chính xác
Il ne porte pas son âge /il ne paraît pas son âge /il fait plus jeune que son âge
không ngờ ông ta cao tuổi như vậy
tuổi già
Quand l'âge est venu
khi tuổi già đã đến
thời đại
Âge de la pierre taillée
thời đại đồ đá đẽo
Moyen Âge, Moyen-Âge
thời trung cổ
Âge d'or
thời đại hoàng kim, thời vàng son, thời oanh liệt
D'âge en âge
từ thời này sang thời khác, suốt quá trình lịch sử
(động vật học) lứa tuổi (của con tằm...)
des vieux âges
ngày xưa
âge actuel
ngày nay, thời đại ngày nay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.